Bài Trắc Nghiệm Thể Trạng Dosha Toàn Diện
Bài Trắc Nghiệm Thể Trạng Dosha Toàn Diện
Hướng dẫn: Trả lời các câu hỏi sau để xác định dosha chiếm ưu thế trong bạn. Mỗi đáp án sẽ liên kết với một trong ba dosha chính: Vata (gió) – Pitta (lửa) – Kapha (đất và nước). Ghi lại số điểm tương ứng, cuối bài tổng điểm để biết dosha chiếm tỷ lệ cao nhất trong bạn.
Phần 1: Tính cách và tâm lý Dosha
- Tính cách của bạn thường như thế nào?
- a) Linh hoạt, nhiệt tình, dễ thay đổi tâm trạng (Vata)
- b) Quyết đoán, tham vọng, dễ nóng nảy (Pitta)
- c) Điềm tĩnh, chậm rãi, đáng tin cậy (Kapha)
- Phương pháp ra quyết định của bạn là gì?
- a) Thử nghiệm, hay thay đổi ý kiến (Vata)
- b) Quyết đoán nhanh, dựa trên logic (Pitta)
- c) Suy nghĩ kỹ càng, dựa vào kinh nghiệm (Kapha)
- Bạn phản ứng như thế nào khi gặp căng thẳng?
- a) Lo lắng, khó tập trung, dễ mệt mỏi (Vata)
- b) Bực bội, dễ nổi giận (Pitta)
- c) Trầm lắng, thích ở trong không gian quen thuộc (Kapha)
- Tính cách nổi bật của bạn trong giao tiếp là gì?
- a) Hào hứng, thích kể chuyện, dễ lạc đề (Vata)
- b) Thẳng thắn, tập trung vào trọng tâm (Pitta)
- c) Lắng nghe tốt, kiên nhẫn, ít nói (Kapha)
- Bạn thường làm việc như thế nào?
- a) Nhanh nhẹn nhưng dễ mất tập trung (Vata)
- b) Hiệu quả, tập trung cao nhưng có thể căng thẳng (Pitta)
- c) Chậm nhưng ổn định, kiên trì (Kapha)
Phần 2: Thể chất
- Tạng người của bạn thuộc dạng nào?
- a) Gầy, khung xương nhỏ, khó tăng cân (Vata)
- b) Trung bình, cơ bắp rõ, cân đối (Pitta)
- c) To lớn, khung xương rộng, dễ tăng cân (Kapha)
- Làn da của bạn thế nào?
- a) Khô, dễ bong tróc (Vata)
- b) Da dầu, dễ nổi mụn (Pitta)
- c) Da mịn màng, dễ nhờn (Kapha)
- Mức năng lượng trong ngày của bạn?
- a) Thay đổi thất thường, đôi khi tràn đầy năng lượng (Vata)
- b) Ổn định, mạnh mẽ nhưng giảm dần vào buổi chiều (Pitta)
- c) Chậm rãi nhưng bền bỉ suốt cả ngày (Kapha)
- Bạn nhạy cảm với yếu tố môi trường nào nhất?
- a) Không chịu được lạnh, khô (Vata)
- b) Không chịu được nóng (Pitta)
- c) Không chịu được ẩm ướt (Kapha)
- Mái tóc của bạn có đặc điểm gì?
- a) Khô, xoăn hoặc dễ rụng (Vata)
- b) Tóc mỏng, dễ rụng hoặc bạc sớm (Pitta)
- c) Tóc dày, bóng khỏe (Kapha)
- Hệ tiêu hóa của bạn như thế nào?
- a) Không ổn định, dễ bị đầy hơi (Vata)
- b) Nhanh, dễ cảm thấy đói (Pitta)
- c) Chậm, dễ đầy bụng nếu ăn quá nhiều (Kapha)
- Giấc ngủ của bạn thường ra sao?
- a) Ngắn, hay tỉnh giấc giữa đêm (Vata)
- b) Vừa đủ, dễ ngủ nhưng có thể thức giấc khi căng thẳng (Pitta)
- c) Ngủ sâu, khó thức dậy vào buổi sáng (Kapha)
Phần 3: Thói quen và lối sống
- Bạn ăn uống như thế nào?
- a) Bất thường, đôi khi bỏ bữa (Vata)
- b) Đúng giờ, đều đặn (Pitta)
- c) Ăn nhiều, chậm rãi (Kapha)
- Bạn thích những loại thực phẩm nào?
- a) Nhẹ nhàng, dễ tiêu hóa (Vata)
- b) Vị cay, nóng, chua (Pitta)
- c) Ngọt, béo, ẩm (Kapha)
- Cách bạn xử lý công việc hàng ngày?
- a) Làm việc nhiều nhưng dễ mất tập trung (Vata)
- b) Hoàn thành nhanh, chính xác nhưng dễ cáu gắt (Pitta)
- c) Làm chậm nhưng đều đặn, ít căng thẳng (Kapha)
- Bạn cảm thấy thế nào khi vận động?
- a) Thích các hoạt động nhẹ nhàng, linh hoạt như yoga (Vata)
- b) Thích các hoạt động mạnh, thử thách như chạy bộ (Pitta)
- c) Thích vận động chậm rãi như đi bộ (Kapha)
- Khi giao tiếp, bạn thường thể hiện điều gì?
- a) Hào hứng nhưng đôi khi thiếu tập trung (Vata)
- b) Tự tin, rõ ràng nhưng dễ nóng tính (Pitta)
- c) Điềm tĩnh, kiên nhẫn nhưng đôi lúc chậm chạp (Kapha)
Cách tính điểm
- Mỗi câu trả lời “a” được tính 1 điểm cho Vata.
- Mỗi câu trả lời “b” được tính 1 điểm cho Pitta.
- Mỗi câu trả lời “c” được tính 1 điểm cho Kapha.
Tổng hợp số điểm và xem dosha nào chiếm ưu thế:
- Vata chiếm ưu thế: Bạn linh hoạt, sáng tạo nhưng dễ rơi vào trạng thái bất ổn. Hãy cân bằng bằng cách ăn thực phẩm ấm, giàu dinh dưỡng và duy trì thói quen đều đặn.
- Pitta chiếm ưu thế: Bạn quyết đoán, mạnh mẽ nhưng dễ cáu gắt. Hãy tập trung vào việc làm dịu tâm trạng bằng thực phẩm mát, tránh căng thẳng.
- Kapha chiếm ưu thế: Bạn bền bỉ, ổn định nhưng dễ ì trệ. Hãy kích thích năng lượng bằng thực phẩm nhẹ nhàng và các hoạt động vận động mạnh.
Tags: Dosha










